WT95
SẢN PHẨM XE MỎ CHUYÊN DỤNG 95 TẤN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MỎ WEICHAI LOVOL 95T | ||
Model | WT95 | |
Kiểu dẫn động | 6×4 | |
Loại cabin | Lệch trái | |
Trạng thái khung gầm | Cabin đơn, Hệ thống điều hòa sử dụng block chạy điện 24V | |
Kích thước tổng thể | 9260 x 3650 x 4220 mm | |
Khoảng cách trục | 3885 + 1780 mm | |
Tự trọng | 32000 Kg | |
Tải trọng cho phép | 63000 Kg | |
Tổng tải trọng thiết kế | 95000 Kg | |
Động cơ | WEICHAI WP13G480E310 / WP13G530E310 | |
Mã lực | 480 / 530Hp | |
Dung tích (Lít) | 13 | |
Hộp số | FAST 8DS240A | |
Phanh hãm thủy lực | Không có (Có thể lựa chọn) | |
Lá côn | FAST (Eaton) Φ 430, kiểu kéo, gia cường | |
Dí trước | Model/kiểu | Hande 25T |
Kiểu phanh | Tang trống | |
Cầu giữa, sau | Model/kiểu | Hande 35T – 2 cầu sau |
Kiểu phanh | Tang trống | |
Hệ thống treo trước |
Loại | Nhíp dọc thân xe, tai nhíp trước kiểu cuộn, phía sau kiểu tấm trượt |
Thông số |
15*20*100 (Số lượng x độ dầy x rộng) | |
Hệ thống treo sau |
Loại | Nhíp dọc thân xe + giằng cân bằng |
Thông số |
15*32*100 (Số lượng x độ dầy x rộng) |
|
Chasis | Loại | Thép cường độ cao, chịu được cong vặn (3 lớp U 12+12+8) |
Chiều rộng | 1200 | |
Thùng xe | Kích thước (mm) | 6300 x 3300 x 1950 |
Dung tích thùng (m3) | Thể tích thùng: 40.5m3. Sàn dầy 18mm, thành dầy 12mm, đuôi thùng hất lên. | |
Kiểu thùng | Thùng đúc chữ U/thùng vát | |
Vật liệu | NM400 | |
Kiểu loại lốp | 16.00R25 | |
Hệ thống lái | Hệ thống lái trợ lực thủy lực toàn bộ | |
Hệ thống phanh | Phanh khi xe đang chạy | Hai đường khí tuần hoàn, phanh tang trống trước sau |
Phanh khi xe đỗ | Cắt khí đóng lốc kê | |
Phanh hỗ trợ | Hãm phanh bằng xy lanh – phanh Cuppo | |
Thùng dầu (Lít) | 600 Lít, hợp kim nhôm | |
Lọc gió | Lọc gió điện động quay ly tâm | |
Vận tốc không tải lớn nhất (km/h) | 45 | |
Góc leo dốc | ≥35% | |
Bán kính góc quay (m) | 12 | |
Nâng ben thủy lực | Deppkaler Φ 196 | |
Khác | Chắn bùn bằng cao su, hệ thống tưới nước làm mát lốp, Gạt đá |